Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ, ㄑㄧˊ, zhī , zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: hé 禾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: HDHPM (竹木竹心一)
Unicode: U+79EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chi
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1