Có 1 kết quả:
jī dé ㄐㄧ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate merit
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0