Có 1 kết quả:
jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect water
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0