Có 1 kết quả:
jī diàn ㄐㄧ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deposits accumulated over long periods
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
(2) fig. valuable experience, accumulated wisdom
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0