Có 1 kết quả:

jī gǔ fáng jī ㄐㄧ ㄍㄨˇ ㄈㄤˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) storing grain against a famine
(2) to lay sth by for a rainy day
(3) also written 積穀防飢|积谷防饥

Bình luận 0