Có 1 kết quả:

yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ

1/1

yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shift
(2) shift
(3) translocation
(4) displacement
(5) (medicine) dislocation

Bình luận 0