Có 1 kết quả:
yí wèi ㄧˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift
(2) shift
(3) translocation
(4) displacement
(5) (medicine) dislocation
(2) shift
(3) translocation
(4) displacement
(5) (medicine) dislocation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0