Có 1 kết quả:

yí qíng ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ

1/1

yí qíng ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shift one's affection
(2) to change sentiment

Một số bài thơ có sử dụng