Có 1 kết quả:

yí yòng ㄧˊ ㄧㄨㄥˋ

1/1

yí yòng ㄧˊ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to re-use
(2) to adapt (for another purpose)
(3) to copy