Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ xấu, cỏ dại
2. bẩn thỉu
2. bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhơ, dơ bẩn: 污穢 Nhơ nhớp, dơ bẩn, bẩn thỉu. (Ngb) Xấu xa, nhơ nhuốc.【穢行】 uế hành [huìxíng] (văn) Làm bậy, hành động thối tha ô uế;
② (văn) Cỏ dại.
② (văn) Cỏ dại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穢
Từ điển Trung-Anh
(1) dirt
(2) filth
(2) filth
Từ ghép 7