Có 1 kết quả:

xī yǒu qì tǐ ㄒㄧ ㄧㄡˇ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rare gas
(2) noble gas (chemistry)

Bình luận 0