Có 1 kết quả:
xī sōng ㄒㄧ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
Bình luận 0