Có 1 kết quả:

xī han ㄒㄧ

1/1

xī han ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rare
(2) uncommon
(3) rarity
(4) to value as a rarity
(5) to cherish
(6) Taiwan pr. [xi1 han3]

Bình luận 0