Có 1 kết quả:

xī li huā lā ㄒㄧ ㄏㄨㄚ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) rustling sound
(2) sound of rain or of sth falling down
(3) in disorder
(4) completely smashed
(5) badly battered
(6) broken to pieces

Bình luận 0