Có 1 kết quả:

xī sōng gǔ zhì ㄒㄧ ㄙㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cancellous bone
(2) trabecular bone
(3) spongy bone

Bình luận 0