Có 2 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ • lǚ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúa chét, lúa ma. Cv. 旅.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa chét, lúa ma
Từ điển Trung-Anh
variant of 穭|穞[lu:3]
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh