Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ,
Tổng nét: 11
Bộ: hé 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HDRHR (竹木口竹口)
Unicode: U+7A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

ㄌㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Lúa chét, lúa ma. Cv. 旅.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lúa chét, lúa ma

Từ điển Trung-Anh

variant of 穭|穞[lu:3]