Có 2 kết quả:
gēng ㄍㄥ • jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾更
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HDMLK (竹木一中大)
Unicode: U+7A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾更
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: HDMLK (竹木一中大)
Unicode: U+7A09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lúa tám cánh ta
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Canh 粳.
Từ điển Trung-Anh
variant of 粳[jing1]