Có 2 kết quả:
Chéng ㄔㄥˊ • chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾呈
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: HDRHG (竹木口竹土)
Unicode: U+7A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trình
Âm Nôm: trình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ほど (hodo), -ほど (-hodo)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Âm Nôm: trình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ほど (hodo), -ほど (-hodo)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: cing4
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ chí Mã Lăng - 夜至馬陵 (Tra Thận Hành)
• Dung Đài - 榕臺 (Lưu Khắc Trang)
• Đáo gia quán tức hứng - 到家貫即興 (Phan Huy Ích)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 1 - 題桂林驛其一 (An Nam tiến phụng sứ)
• Gia Xuyên phố đắc hịch toại hành trung dạ thứ Tiểu Bách - 嘉川舖得檄遂行中夜次小柏 (Lục Du)
• Miễn tử tôn hành thiện thi - 勉子孫行善詩 (Vũ Tiến Vinh)
• Tạc lai Hoàng Hạc lâu hữu thi thiếp ký Ngô Binh bộ, kim hồi du tư lâu tái y tiền vận phi ký - 昨來黃鶴樓有詩帖寄吳兵部今回遊斯樓再依前韻飛寄 (Phan Huy Ích)
• Tiền xuất tái kỳ 1 - 前出塞其一 (Đỗ Phủ)
• Trầm tuý đông phong - Thất đề - 沉醉東風-失題 (Quan Hán Khanh)
• Xuân biệt - 春別 (Chương Kiệt)
• Dung Đài - 榕臺 (Lưu Khắc Trang)
• Đáo gia quán tức hứng - 到家貫即興 (Phan Huy Ích)
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 1 - 題桂林驛其一 (An Nam tiến phụng sứ)
• Gia Xuyên phố đắc hịch toại hành trung dạ thứ Tiểu Bách - 嘉川舖得檄遂行中夜次小柏 (Lục Du)
• Miễn tử tôn hành thiện thi - 勉子孫行善詩 (Vũ Tiến Vinh)
• Tạc lai Hoàng Hạc lâu hữu thi thiếp ký Ngô Binh bộ, kim hồi du tư lâu tái y tiền vận phi ký - 昨來黃鶴樓有詩帖寄吳兵部今回遊斯樓再依前韻飛寄 (Phan Huy Ích)
• Tiền xuất tái kỳ 1 - 前出塞其一 (Đỗ Phủ)
• Trầm tuý đông phong - Thất đề - 沉醉東風-失題 (Quan Hán Khanh)
• Xuân biệt - 春別 (Chương Kiệt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cheng
Từ ghép 16
bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路殺出的程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路殺出個程咬金 • Chéng hǎi Hú 程海湖 • Chéng Hào 程顥 • Chéng Hào 程颢 • Chéng mén lì xuě 程門立雪 • Chéng mén lì xuě 程门立雪 • Chéng Miǎo 程邈 • Chéng Yàn qiū 程砚秋 • Chéng Yàn qiū 程硯秋 • Chéng Yǎo jīn 程咬金 • Chéng Yí 程頤 • Chéng Yí 程颐 • Chéng Yù 程昱
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường đi, đoạn đường
2. đo, lường
3. trật tự
2. đo, lường
3. trật tự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khuôn phép. ◎Như: “chương trình” 章程, “trình thức” 程式 đều nghĩa là cái khuôn phép để làm việc cả.
2. (Danh) Kì hạn. ◎Như: “định trình” 定程 hay “khóa trình” 課程 công việc quy định trước phải tuân theo.
3. (Danh) Cung đường, đoạn đường. ◎Như: “nhất trình” 一程 một đoạn đường. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã tống ca ca nhất trình, phương khước hồi lai” 我送哥哥一程, 方卻回來 (Đệ tam thập nhị hồi) Tôi đưa đại ca một quãng đường, rồi sẽ trở lại.
4. (Danh) Con báo. ◇Mộng khê bút đàm 夢溪筆談: “Tần nhân vị báo viết trình” 秦人謂豹曰程 Người Tần gọi con báo là trình.
5. (Danh) Họ “Trình”.
6. (Động) Liệu lường, đo lường, đánh giá. ◇Hán Thư 漢書: “Vũ Đế kí chiêu anh tuấn, trình kì khí năng” 武帝既招英俊, 程其器能 (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện 東方朔傳) Vũ đế chiêu vời bậc anh tuấn, xem xét tài năng của họ.
7. (Động) Bảo, nói cho người trên biết.
2. (Danh) Kì hạn. ◎Như: “định trình” 定程 hay “khóa trình” 課程 công việc quy định trước phải tuân theo.
3. (Danh) Cung đường, đoạn đường. ◎Như: “nhất trình” 一程 một đoạn đường. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Ngã tống ca ca nhất trình, phương khước hồi lai” 我送哥哥一程, 方卻回來 (Đệ tam thập nhị hồi) Tôi đưa đại ca một quãng đường, rồi sẽ trở lại.
4. (Danh) Con báo. ◇Mộng khê bút đàm 夢溪筆談: “Tần nhân vị báo viết trình” 秦人謂豹曰程 Người Tần gọi con báo là trình.
5. (Danh) Họ “Trình”.
6. (Động) Liệu lường, đo lường, đánh giá. ◇Hán Thư 漢書: “Vũ Đế kí chiêu anh tuấn, trình kì khí năng” 武帝既招英俊, 程其器能 (Quyển lục thập ngũ, Đông Phương Sóc truyện 東方朔傳) Vũ đế chiêu vời bậc anh tuấn, xem xét tài năng của họ.
7. (Động) Bảo, nói cho người trên biết.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuôn phép, như chương trình 章程, trình thức 程式 đều nghĩa là cái khuôn phép để làm việc cả.
② Kì hẹn, việc làm hàng ngày, đặt ra các lệ nhất định, tất phải làm đủ mới thôi gọi là định trình 定程 hay khoá trình 課程.
③ Cung đường, đường đi một thôi nghỉ gọi là nhất trình 一程.
④ Con báo.
⑤ Bảo.
② Kì hẹn, việc làm hàng ngày, đặt ra các lệ nhất định, tất phải làm đủ mới thôi gọi là định trình 定程 hay khoá trình 課程.
③ Cung đường, đường đi một thôi nghỉ gọi là nhất trình 一程.
④ Con báo.
⑤ Bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đường, đoạn đường: 起程 Lên đường, khởi hành; 有一程路得步行 Có một đoạn đường phải đi bộ;
② Trình (lịch trình): 過程 Quá trình; 行程 Hành trình; 規程 Quy trình;
③ [Chéng] (Họ) Trình.
② Trình (lịch trình): 過程 Quá trình; 行程 Hành trình; 規程 Quy trình;
③ [Chéng] (Họ) Trình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một đơn vị chiều dài rất nhỏ thời xưa, bằng một phần trăm của tấc ta — Đường đi. Td: Lộ trình — Cách thức — Họ người. H Trình Chu.
Từ điển Trung-Anh
(1) rule
(2) order
(3) regulations
(4) formula
(5) journey
(6) procedure
(7) sequence
(2) order
(3) regulations
(4) formula
(5) journey
(6) procedure
(7) sequence
Từ ghép 290
Ān huī Gōng chéng Kē jì Xué yuàn 安徽工程科技学院 • Ān huī Gōng chéng Kē jì Xué yuàn 安徽工程科技學院 • ān jū gōng chéng 安居工程 • bàn yīn chéng 半音程 • bào chéng 刨程 • biān chéng 編程 • biān chéng 编程 • bìng chéng 病程 • bìng xíng chéng xù 並行程序 • bìng xíng chéng xù 并行程序 • bō fāng chéng 波方程 • bǔ zú yīn chéng 补足音程 • bǔ zú yīn chéng 補足音程 • bù dìng fāng chéng 不定方程 • cāo zuò guī chéng 操作規程 • cāo zuò guī chéng 操作规程 • chā fēn fāng chéng 差分方程 • chǎn chéng 产程 • chǎn chéng 產程 • cháng wēi fēn fāng chéng 常微分方程 • chē chéng 車程 • chē chéng 车程 • chéng dù 程度 • chéng kòng 程控 • chéng kòng diàn huà 程控电话 • chéng kòng diàn huà 程控電話 • chéng kòng jiāo huàn jī 程控交换机 • chéng kòng jiāo huàn jī 程控交換機 • chéng shì 程式 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理员 • chéng shì guǎn lǐ yuán 程式管理員 • chéng shì mǎ 程式码 • chéng shì mǎ 程式碼 • chéng shì yǔ yán 程式語言 • chéng shì yǔ yán 程式语言 • chéng xù 程序 • chéng xù fǎ 程序法 • chéng xù kù 程序库 • chéng xù kù 程序庫 • chéng xù mǎ 程序码 • chéng xù mǎ 程序碼 • chéng xù shè jì 程序設計 • chéng xù shè jì 程序设计 • chéng xù xìng 程序性 • chéng xù yuán 程序员 • chéng xù yuán 程序員 • chéng zi 程子 • dài shù fāng chéng 代数方程 • dài shù fāng chéng 代數方程 • dān chéng 单程 • dān chéng 單程 • dào lù gōng chéng 道路工程 • Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 电机及电子学工程师联合会 • Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 電機及電子學工程師聯合會 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 电脑辅助工程 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 電腦輔助工程 • diàn qì gōng chéng 电气工程 • diàn qì gōng chéng 電氣工程 • diàn zǐ gōng chéng 电子工程 • diàn zǐ gōng chéng 電子工程 • diàn zǐ wěn dìng chéng xù 电子稳定程序 • diàn zǐ wěn dìng chéng xù 電子穩定程序 • Diāo fān dōu fāng chéng 刁藩都方程 • dòu fu zhā gōng chéng 豆腐渣工程 • duǎn chéng 短程 • duǎn chéng xiàn 短程線 • duǎn chéng xiàn 短程线 • duō xiàng shì fāng chéng 多項式方程 • duō xiàng shì fāng chéng 多项式方程 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多項式方程組 • duō xiàng shì fāng chéng zǔ 多项式方程组 • èr cì fāng chéng 二次方程 • fǎn chéng 返程 • fāng chéng 方程 • fāng chéng shì 方程式 • fāng chéng zǔ 方程組 • fāng chéng zǔ 方程组 • gǎi gé jìn chéng 改革进程 • gǎi gé jìn chéng 改革進程 • gāo chéng 高程 • gè bèn qián chéng 各奔前程 • gōng chéng 工程 • gōng chéng shī 工程师 • gōng chéng shī 工程師 • gōng chéng tú 工程图 • gōng chéng tú 工程圖 • gōng chéng tú xué 工程图学 • gōng chéng tú xué 工程圖學 • gōng chéng xué 工程学 • gōng chéng xué 工程學 • gōng zuò liú chéng 工作流程 • gòng xiǎng chéng xù kù 共享程序库 • gòng xiǎng chéng xù kù 共享程序庫 • guī chéng 归程 • guī chéng 歸程 • guī chéng 規程 • guī chéng 规程 • guò chéng 过程 • guò chéng 過程 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 过程比终点更美 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 過程比終點更美 • hán shòu kè chéng 函授課程 • hán shòu kè chéng 函授课程 • háng chéng 航程 • hé gōng chéng 核工程 • hòu tái jìn chéng 后台进程 • hòu tái jìn chéng 後台進程 • huà xué fāng chéng shì 化学方程式 • huà xué fāng chéng shì 化學方程式 • huà xué gōng chéng 化学工程 • huà xué gōng chéng 化學工程 • huí chéng 回程 • jī fēn fāng chéng 积分方程 • jī fēn fāng chéng 積分方程 • jī xiè gōng chéng 机械工程 • jī xiè gōng chéng 機械工程 • jī yīn gōng chéng 基因工程 • jì chéng chē 計程車 • jì chéng chē 计程车 • jià zhí gōng chéng 价值工程 • jià zhí gōng chéng 價值工程 • jiān chéng 兼程 • jiǎn yā chéng xù 减压程序 • jiǎn yā chéng xù 減壓程序 • jiǎn zhèng chéng xù 检证程序 • jiǎn zhèng chéng xù 檢證程序 • jiào chéng 教程 • jié hé guò chéng 結合過程 • jié hé guò chéng 结合过程 • Jīn dùn Gōng chéng 金盾工程 • jǐn xiù qián chéng 錦繡前程 • jǐn xiù qián chéng 锦绣前程 • jìn chéng 进程 • jìn chéng 進程 • jìn xíng biān chéng 进行编程 • jìn xíng biān chéng 進行編程 • kāi fā guò chéng 开发过程 • kāi fā guò chéng 開發過程 • kě biān chéng 可編程 • kě biān chéng 可编程 • kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦写可编程只读存储器 • kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦寫可編程祇讀存儲器 • kè chéng 課程 • kè chéng 课程 • kè chéng biǎo 課程表 • kè chéng biǎo 课程表 • lǐ chéng 里程 • lǐ chéng bēi 里程碑 • lǐ chéng biǎo 里程表 • lǐ chéng jì 里程計 • lǐ chéng jì 里程计 • lì chéng 历程 • lì chéng 歷程 • lián lì fāng chéng shì 联立方程式 • lián lì fāng chéng shì 聯立方程式 • liáng chéng 量程 • liáo chéng 疗程 • liáo chéng 療程 • liú chéng 流程 • liú chéng biǎo 流程表 • liú chéng tú 流程图 • liú chéng tú 流程圖 • lǚ chéng 旅程 • lǚ chéng biǎo 旅程表 • lù chéng 路程 • Mǎ ěr kě fū guò chéng 馬爾可夫過程 • Mǎ ěr kě fū guò chéng 马尔可夫过程 • pán chéng 盘程 • pán chéng 盤程 • péng chéng wàn lǐ 鵬程萬里 • péng chéng wàn lǐ 鹏程万里 • piān wēi fēn fāng chéng 偏微分方程 • píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保护程序 • píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保護程序 • pǔ léi kè sī liú chéng 普雷克斯流程 • qǐ chéng 启程 • qǐ chéng 啟程 • qǐ chéng 起程 • qián chéng 前程 • qián chéng yuǎn dà 前程远大 • qián chéng yuǎn dà 前程遠大 • qū dòng chéng xù 驅動程序 • qū dòng chéng xù 驱动程序 • qù chéng 去程 • quán chéng 全程 • quán duān gōng chéng shī 全端工程师 • quán duān gōng chéng shī 全端工程師 • rén jī gōng chéng 人机工程 • rén jī gōng chéng 人機工程 • rì chéng 日程 • rì chéng biǎo 日程表 • rì yè jiān chéng 日夜兼程 • rù mén kè chéng 入門課程 • rù mén kè chéng 入门课程 • sài chéng 賽程 • sài chéng 赛程 • sān cì fāng chéng 三次方程 • shè chéng 射程 • shè jì chéng shì 設計程式 • shè jì chéng shì 设计程式 • shè jì chéng xù 設計程序 • shè jì chéng xù 设计程序 • shēng wù gōng chéng 生物工程 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程学 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程學 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物医学工程 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程 • shí chéng 时程 • shí chéng 時程 • shí jiān jìn chéng 时间进程 • shí jiān jìn chéng 時間進程 • shuāng chéng 双程 • shuāng chéng 雙程 • shuǐ lì gōng chéng 水利工程 • tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程 • tí shàng yì shì rì chéng 提上议事日程 • tí shuǐ gōng chéng 提水工程 • Tiān lù Lì chéng 天路历程 • Tiān lù Lì chéng 天路歷程 • tōng shí kè chéng 通識課程 • tōng shí kè chéng 通识课程 • tòu míng chéng dù 透明程度 • tǔ lì gōng chéng 土力工程 • tǔ mù gōng chéng 土木工程 • wài dā chéng shì 外搭程式 • wài guà chéng shì 外挂程式 • wài guà chéng shì 外掛程式 • wǎng chéng 往程 • wēi fēn fāng chéng 微分方程 • xiàn xìng fāng chéng 線性方程 • xiàn xìng fāng chéng 线性方程 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 携程旅行网 • Xié chéng Lǚ xíng Wǎng 攜程旅行網 • xíng chéng 行程 • xíng chéng dān 行程单 • xíng chéng dān 行程單 • Xuē dìng è fāng chéng 薛定諤方程 • Xuē dìng è fāng chéng 薛定谔方程 • yán zhì guò chéng 研制过程 • yán zhì guò chéng 研製過程 • yī cì fāng chéng 一次方程 • yī cì fāng chéng shì 一次方程式 • Yī jí Fāng chéng shì 一級方程式 • Yī jí Fāng chéng shì 一级方程式 • yí chuán gōng chéng 遗传工程 • yí chuán gōng chéng 遺傳工程 • yì chéng 議程 • yì chéng 议程 • yīn chéng 音程 • yǐn shuǐ gōng chéng 引水工程 • Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英国工程技术学会 • Yīng guó Gōng chéng Jì shù Xué huì 英國工程技術學會 • yìng shè guò chéng 映射过程 • yìng shè guò chéng 映射過程 • yìng yòng chéng shì 应用程式 • yìng yòng chéng shì 應用程式 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 應用程式介面 • yuán chéng xù 源程序 • yuǎn chéng 远程 • yuǎn chéng 遠程 • yuǎn chéng dǎo dàn 远程导弹 • yuǎn chéng dǎo dàn 遠程導彈 • yuǎn chéng dēng lù 远程登录 • yuǎn chéng dēng lù 遠程登錄 • yuǎn chéng jiān kòng 远程监控 • yuǎn chéng jiān kòng 遠程監控 • yùn chéng 运程 • yùn chéng 運程 • yùn dòng fāng chéng 运动方程 • yùn dòng fāng chéng 運動方程 • zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度检查仪 • zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度檢查儀 • zhāng chéng 章程 • zhēng chéng 征程 • zhī shi gōng chéng shī 知識工程師 • zhī shi gōng chéng shī 知识工程师 • zhì chéng 制程 • zhì chéng 製程 • zhōng chéng 中程 • Zhōng guó Gōng chéng yuàn 中国工程院 • Zhōng guó Gōng chéng yuàn 中國工程院 • zhuā qǔ chéng xù 抓取程序 • zhuān chéng 专程 • zhuān chéng 專程 • zhuǎn biàn guò chéng 轉變過程 • zhuǎn biàn guò chéng 转变过程 • zī xùn gōng chéng 資訊工程 • zī xùn gōng chéng 资讯工程 • zǐ chéng xù 子程序