Có 1 kết quả:
Chéng mén lì xuě ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˇ
Chéng mén lì xuě ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the snow piles up at Cheng Yi's door (idiom)
(2) fig. deep reverence for one's master
(2) fig. deep reverence for one's master
Bình luận 0