Có 1 kết quả:

Chéng mén lì xuě ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the snow piles up at Cheng Yi's door (idiom)
(2) fig. deep reverence for one's master

Bình luận 0