Có 1 kết quả:
tú ㄊㄨˊ
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾余
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDOMD (竹木人一木)
Unicode: U+7A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾余
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDOMD (竹木人一木)
Unicode: U+7A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ズ (zu), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6, tou4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa nếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa nếp. § Tức là “nhu” 糯.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lúa nếp: 豐年多黍多稌 Năm được mùa có nhiều lúa tẻ lúa nếp (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp.
Từ điển Trung-Anh
sticky rice