Có 2 kết quả:

shāo ㄕㄠshào ㄕㄠˋ

1/2

shāo ㄕㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chút ít, hơi hơi

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Nhỏ, chút. ◎Như: “thỉnh sảo hậu” 請稍候 xin đợi một chút.
2. (Phó) Hơi, khá, dần dần. ◎Như: “đạo lộ sảo viễn” 道路稍遠 đường khá xa, “sảo sảo” 稍稍 hơi hơi, “mã lực sảo phạp” 馬力稍乏 sức ngựa hơi yếu.
3. (Danh) Thóc kho.
4. (Danh) Tiền bạc.
5. (Danh) Nơi cách thành nhà vua 300 dặm.
6. (Danh) Họ “Sảo”.
7. Một âm là “sao”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “thảo sao” 草稍 ngọn cỏ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất cá đại hồ điệp phong tranh, quải tại trúc sảo thượng liễu” 一個大蝴蝶風箏, 掛在竹稍上了 (Đệ thất thập hồi) Có một cái diều con bướm lớn, mắc ở trên ngọn trúc.

Từ điển Thiều Chửu

① Chút, như sảo đa chút nhiều. Sảo sảo 稍稍 hơi hơi, một ít thôi.
② Thóc kho.
③ Cách thành nhà vua 300 dặm gọi là sảo.
④ Một âm là sao. Ngọn, như thảo sao 草稍 ngọn cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

【稍息】sảo tức [shàoxi] Nghỉ (khẩu lệnh từ tư thế nghiêm chuyển sang tư chế nghỉ). Xem 稍 [shao].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hơi, khá, chút, dần dần: 稍微 Hơi, một chút; 稍有不同 Hơi khác nhau; 道路稍遠 Đường khá xa; 稍勝一籌 Cao hơn một nước. 【稍稍】sảo sảo [shao shao] (văn) Dần dần, dần dà: 稍稍蠶食之 Lần lần lấn chiếm nó như tằm ăn rỗi (Chiến quốc sách); 【稍微】sảo vi [shaowei] Hơi, chút, chút ít (thường dùng với 點,些,一些,一點,一下,一會,幾分,幾個): 他今天身體稍微好一點,能夠下床活動活動了 Hôm nay người anh ấy có khá hơn một chút, có thể ngồi dậy làm việc được rồi; 這道題容易,只要稍微想一想就能回答 Đề này dễ, chỉ cần suy nghĩ một chút là trả lời được; 【稍爲】 sảo vi [shaowéi] Như 稍微; 【稍許】 sảo hứa [shaoxư] Như 稍微;
② (văn) Thóc kho;
③ (văn) Nơi cách thành vua 300 dặm;
④ (văn) Ngọn (dùng như 梢, bộ 木): 草稍 Ngọn cỏ. Xem 稍 [shào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhỏ bé — Ít ỏi — Hơi hơi. Một chút — Dần dần — Vùng đất ở xa kinh đô 300 dặm.

Từ điển Trung-Anh

(1) somewhat
(2) a little

Từ ghép 19

shào ㄕㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Nhỏ, chút. ◎Như: “thỉnh sảo hậu” 請稍候 xin đợi một chút.
2. (Phó) Hơi, khá, dần dần. ◎Như: “đạo lộ sảo viễn” 道路稍遠 đường khá xa, “sảo sảo” 稍稍 hơi hơi, “mã lực sảo phạp” 馬力稍乏 sức ngựa hơi yếu.
3. (Danh) Thóc kho.
4. (Danh) Tiền bạc.
5. (Danh) Nơi cách thành nhà vua 300 dặm.
6. (Danh) Họ “Sảo”.
7. Một âm là “sao”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “thảo sao” 草稍 ngọn cỏ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhất cá đại hồ điệp phong tranh, quải tại trúc sảo thượng liễu” 一個大蝴蝶風箏, 掛在竹稍上了 (Đệ thất thập hồi) Có một cái diều con bướm lớn, mắc ở trên ngọn trúc.

Từ điển Trung-Anh

see 稍息[shao4 xi1]

Từ ghép 1