Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shāo ān wù zào
ㄕㄠ ㄚㄋ ㄨˋ ㄗㄠˋ
1
/1
稍安勿躁
shāo ān wù zào
ㄕㄠ ㄚㄋ ㄨˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]
Bình luận
0