Có 4 kết quả:
shuì ㄕㄨㄟˋ • tuàn ㄊㄨㄢˋ • tuì ㄊㄨㄟˋ • tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰禾兑
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XHDCR (重竹木金口)
Unicode: U+7A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thoát, thối, thuế
Âm Nôm: thuê
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Hàn: 세, 탈
Âm Quảng Đông: seoi3
Âm Nôm: thuê
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei)
Âm Hàn: 세, 탈
Âm Quảng Đông: seoi3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tô thuế
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.
Từ điển Trung-Anh
(1) taxes
(2) duties
(2) duties
Từ ghép 63
bǎn shuì 版税 • bǎo shuì 保税 • bǎo shuì qū 保税区 • bào lì shuì 暴利税 • bào shuì 报税 • bào shuì biǎo 报税表 • bào shuì dān 报税单 • bì shuì 避税 • bì shuì gǎng 避税港 • bǔ shuì 补税 • cái shuì 财税 • cái shuì tīng 财税厅 • dì shuì 地税 • fù shuì 赋税 • guān shuì 关税 • guān shuì bì lěi 关税壁垒 • guān shuì guó jìng 关税国境 • guān shuì tóng méng 关税同盟 • Guān shuì yǔ Mào yì Zǒng xié dìng 关税与贸易总协定 • hán shuì 含税 • jiān jiē shuì 间接税 • jiǎn shuì 减税 • jiǎo shuì 缴税 • juān shuì 捐税 • kàng shuì 抗税 • kē juān zá shuì 苛捐杂税 • lì dé shuì 利得税 • lòu shuì 漏税 • lù shuì 路税 • miǎn shuì 免税 • nà shuì 纳税 • nà shuì rén 纳税人 • rén tóu shuì 人头税 • shāng shuì 商税 • shì zhèng shuì 市政税 • shōu shuì 收税 • shuì fǎ 税法 • shuì guān 税关 • shuì guān 税官 • shuì hòu 税后 • shuì kuǎn 税款 • shuì qián 税前 • shuì shōu 税收 • shuì wù 税务 • shuì zhì 税制 • sǔn shuì 损税 • suǒ dé shuì 所得税 • táo shuì 逃税 • táo shuì tiān táng 逃税天堂 • tōng xíng shuì 通行税 • tōu shuì 偷税 • tuì shuì 退税 • wán shuì 完税 • wù yè shuì 物业税 • xiāo fèi shuì 消费税 • yí chǎn shuì 遗产税 • yìn huā shuì 印花税 • yíng yè shuì 营业税 • zá shuì 杂税 • zēng zhí shuì 增值税 • zhēng shuì 征税 • zhí jiē shuì 直接税 • zū shuì 租税
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.