Có 1 kết quả:
yà ㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (một loại lúa)
2. cây lúa đung đưa
2. cây lúa đung đưa
Từ điển Trần Văn Chánh
【䆉稏】bãi á [bàyà] (văn) ① Một loại lúa;
② (Cây lúa) đung đưa.
② (Cây lúa) đung đưa.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh