Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: HDGCG (竹木土金土)
Unicode: U+7A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): わせ (wase)
Âm Quảng Đông: ling4, luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trồng sau chín trước (lúa thóc)
2. chín, được mùa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Lúa thóc) trồng sau chín trước;
② Chín, được mùa.

Từ điển Trung-Anh

late-planted early-ripening grain