Có 1 kết quả:

rěn ㄖㄣˇ
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDOIP (竹木人戈心)
Unicode: U+7A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nẫm, nhẫm
Âm Nôm: nẫm
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen), ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): みの.る (mino.ru), みのり (minori)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nam5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

rěn ㄖㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lúa chín, được mùa
2. năm
3. tội ác

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Chín (lúa, hoa màu). ◎Như: “phong nhẫm” 豐稔 được mùa.
2. (Danh) Thu hoạch, mùa (gặt hái). ◇Nam sử 南史: “Ngô Hưng tần tuế thất nhẫm, kim tư vưu cận” 吳興頻歲失稔, 今茲尤饉 (Cố Nghĩ Chi truyện 顧顗之傳) Huyện Ngô Hưng nhiều năm mất mùa, nay càng thêm đói kém.
3. (Danh) Năm. § Lúa một năm chín một mùa cho nên gọi “nhẫm” là năm. ◇Tả truyện 左傳: “Sở vị bất cập ngũ nhẫm giả” 所謂不及五稔者 (Tương Công nhị thập thất niên 襄公二十七年) Lời nói đó không tới năm năm.
4. (Động) Hiểu, biết. ◎Như: “vị nhẫm” 未稔 chưa biết.
5. (Động) Quen, quen thuộc. ◎Như: “tố nhẫm” 素稔 vốn đã quen biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhật tiệm nhẫm, thân ái như kỉ xuất” 日漸稔, 親愛如己出 (Niếp Tiểu Thiến 聶小倩) Ngày dần dần quen, thương yêu như con đẻ.
6. (Động) Tích chứa lâu. ◎Như: “nhẫm ác” 稔惡 tội ác đã thâm. § Ta quen đọc là “nẫm”. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Tích hung nẫm ác dĩ đa niên” 積凶稔惡已多年 (Hạ tiệp 賀捷) Chứa hung dồn ác đã nhiều năm rồi.

Từ điển Thiều Chửu

① Lúa chín, được mùa.
② Năm, lúa một năm chín một mùa cho nên gọi nhẫm là năm.
③ Tích lâu, như nhẫm ác 稔惡 tội ác đã thâm. Ta quen đọc là chữ nẫm.
④ Hiểu ra, thuộc cả. Vị nhẫm 未稔 chưa hiểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lúa chín, được mùa: 豐稔 Lúa chín đầy đồng;
② Năm: 不及五稔 Không đầy 5 năm;
③ Hiểu rõ, quen thuộc (người nào): 稔知 Quen biết, quen thuộc; 素稔 Vốn đã quen thuộc (với ai) từ lâu;
④ (văn) Tích chứa: 稔惡 Tội ác chồng chất đã lâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa chín — Chỉ một năm — Cũng đọc Nhẫm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa chín — Chỉ một năm — Lâu ngày.

Từ điển Trung-Anh

ripe grain

Từ ghép 1