Có 1 kết quả:

bàng ㄅㄤˋ
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: HDYTR (竹木卜廿口)
Unicode: U+7A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

bàng ㄅㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngô, bắp

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Ngô, bắp. Cg. 棒頭 [bàngtóu].