Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qī ㄑㄧ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾其
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDTMC (竹木廿一金)
Unicode: U+7A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾其
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDTMC (竹木廿一金)
Unicode: U+7A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm (như 期(1)).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tròn một năm. Giáp năm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn
2. hẹn