Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qī ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm (như 期(1)).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tròn một năm. Giáp năm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn
2. hẹn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông