Có 2 kết quả:
zhī ㄓ • zhí ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trồng sớm hoặc chín sớm (lúa, hoa màu)
Từ điển Trần Văn Chánh
(Lúa má, hoa màu) trồng sớm hoặc chín sớm: 稙禾 Lúa sớm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gieo mạ sớm, trước mùa.
phồn & giản thể