Có 1 kết quả:
léng jiǎo ㄌㄥˊ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge and corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
(2) protrusion
(3) sharpness (of a protrusion)
(4) craggy
(5) ridge corner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0