Có 1 kết quả:
sū ㄙㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: gia tô 耶穌)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tỉnh lại, sống lại (dùng như 蘇, bộ 艹);
② Xem 耶穌 [Yesu].
② Xem 耶穌 [Yesu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穌
Từ điển Trung-Anh
(1) archaic variant of 蘇|苏[su1]
(2) to revive
(2) to revive
Từ ghép 11