Có 1 kết quả:

biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HDHSB (竹木竹尸月)
Unicode: U+7A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển
Âm Quảng Đông: bin2

Tự hình 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

biǎn ㄅㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: biển đậu 藊豆,稨豆)

Từ điển Trung-Anh

see 稨豆[bian3 dou4]

Từ ghép 1