Có 1 kết quả:

nuò ㄋㄨㄛˋ
Âm Pinyin: nuò ㄋㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: HDMBK (竹木一月大)
Unicode: U+7A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu, noạ, noãn
Âm Nôm: nhu
Âm Quảng Đông: no6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nuò ㄋㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạo nếp để cất rượu

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 糯 (bộ 米).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lúa nếp.

Từ điển Trung-Anh

variant of 糯[nuo4]