Có 1 kết quả:
nuò ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糯 (bộ 米).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp.
Từ điển Trung-Anh
variant of 糯[nuo4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh