Có 1 kết quả:
zhǒng lèi ㄓㄨㄥˇ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kind
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0