Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ Tổng nét: 14 Bộ: hé 禾 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾㚇 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶 Thương Hiệt: HDUCE (竹木山金水) Unicode: U+7A2F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp