Có 1 kết quả:

dào ㄉㄠˋ
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノ丨丨フ一一
Thương Hiệt: HDBLA (竹木月中日)
Unicode: U+7A32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine), いな- (ina-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dào ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 稻[dao4]