Có 1 kết quả:

wěn ㄨㄣˇ
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDNSP (竹木弓尸心)
Unicode: U+7A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ổn
Âm Nôm: ỉn, ổn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan2

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wěn ㄨㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

vững vàng, chắc chắn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 穩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ổn, ổn thoả, vững, vững vàng: 站穩立場 Đứng vững lập trường;
② Chắc, chắc chắn: 拿不穩 Nắm không chắc;
③ Chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm. 【穩扎穩打】ổn trát ổn đả [wân zha-wândă] Ổn định doanh trại tìm cách đánh địch, đóng vững đánh chắc. (Ngb) Vững vàng chắc chắn;
④ 【穩婆】ổn bà [wânpó] (cũ) Bà đỡ, bà mụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 穩

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ổn 穩.

Từ điển Trung-Anh

(1) settled
(2) steady
(3) stable

Từ ghép 56

ān wěn 安稳bǎ wěn 把稳bù wěn 不稳bù wěn dìng 不稳定bù wěn dìng qì liú 不稳定气流bù wěn píng héng 不稳平衡bù wěn xìng 不稳性cháng qī wěn dìng xìng 长期稳定性chén wěn 沉稳dān wěn 单稳diàn zǐ wěn dìng chéng xù 电子稳定程序píng wěn 平稳rèn píng fēng làng qǐ , wěn zuò diào yú tái 任凭风浪起,稳坐钓鱼台shí chéng jiǔ wěn 十成九稳shí ná jiǔ wěn 十拿九稳shuāng wěn 双稳sì píng bā wěn 四平八稳wéi wěn 维稳wěn biàn 稳便wěn bù 稳步wěn bù bù qián 稳步不前wěn cāo shèng quàn 稳操胜券wěn cāo shèng suàn 稳操胜算wěn dang 稳当wěn dìng 稳定wěn dìng dù 稳定度wěn dìng táng 稳定塘wěn dìng wù jià 稳定物价wěn dìng xìng 稳定性wěn gù 稳固wěn héng 稳恒wěn héng tài 稳恒态wěn hòu 稳厚wěn huò 稳获wěn jiàn 稳健wěn jìng 稳静wěn liàn 稳练wěn ná 稳拿wěn pó 稳婆wěn rú Tài Shān 稳如泰山wěn shèng 稳胜wěn shí 稳实wěn tài 稳态wěn tài lǐ lùn 稳态理论wěn tiē 稳贴wěn tuǒ 稳妥wěn yā 稳压wěn zhā wěn dǎ 稳扎稳打wěn zhōng qiú jìn 稳中求进wěn zhòng 稳重wěn zuò diào yú tái 稳坐钓鱼台zhàn wěn 站稳zhàn wěn jiǎo bù 站稳脚步zhàn wěn jiǎo gēn 站稳脚跟zhǔn wěn xuán wō jié gòu 准稳旋涡结构zuǐ wěn 嘴稳