Có 1 kết quả:
wěn rú Tài Shān ㄨㄣˇ ㄖㄨˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
wěn rú Tài Shān ㄨㄣˇ ㄖㄨˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady as Mt Tai
(2) as safe as houses
(2) as safe as houses
Bình luận 0
wěn rú Tài Shān ㄨㄣˇ ㄖㄨˊ ㄊㄞˋ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0