Có 1 kết quả:

wěn dìng ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ổn định, bền vững

Từ điển Trung-Anh

(1) steady
(2) stable
(3) stability
(4) to stabilize
(5) to pacify