Có 1 kết quả:
wěn dìng wù jià ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ
wěn dìng wù jià ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stable prices
(2) commodity prices fixed by government (in a command economy)
(3) to valorize (a commodity)
(2) commodity prices fixed by government (in a command economy)
(3) to valorize (a commodity)
Bình luận 0