Có 1 kết quả:

wěn shèng ㄨㄣˇ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to beat comfortably
(2) to win easily
(3) abbr. for 穩操勝券|稳操胜券, to have victory within one's grasp

Bình luận 0