Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾兼
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDTXC (竹木廿重金)
Unicode: U+7A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾兼
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDTXC (竹木廿重金)
Unicode: U+7A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêm
Âm Nôm: rơm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)
Âm Nôm: rơm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 61
Bình luận 0