Có 3 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ • zhēn ㄓㄣ • zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾真
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDJBC (竹木十月金)
Unicode: U+7A39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), テン (ten), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), テン (ten), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập thành bụi.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập thành bụi.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây cỏ mọc thành bụi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập thành bụi.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
2. (Tính) Kĩ càng, tỉ mỉ. § Thông “chẩn” 縝. ◎Như: “chẩn mật” 稹密 tỉ mỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cây cỏ mọc thành bụi;
② Như 縝 (bộ 糸).
② Như 縝 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa mọc dầy, khít nhau — Sát tới gần.
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) fine and close
(2) fine and close