Có 1 kết quả:
dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾舀
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HDBHX (竹木月竹重)
Unicode: U+7A3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo
Âm Nôm: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine), いな- (ina-)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Nôm: đạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): いね (ine), いな- (ina-)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu nguyệt tam thập nhật dạ hữu cảm - 九月三十日夜有感 (Trần Nguyên Đán)
• Điền gia thu vũ - 田家秋雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興 (Nguyễn Văn Siêu)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Thân Nhân Trung)
• Sơ chí gia - 初至家 (Nguyễn Thông)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Tào Phi)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Xã nhật - 社日 (Trương Diễn)
• Điền gia thu vũ - 田家秋雨 (Trịnh Hoài Đức)
• Khê Kiều khiển hứng - 溪橋遣興 (Nguyễn Văn Siêu)
• Phụng hoạ ngự chế “Trú Giao Thuỷ giang” - 奉和御製駐膠水江 (Thân Nhân Trung)
• Sơ chí gia - 初至家 (Nguyễn Thông)
• Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄 (Đỗ Phủ)
• Thung thanh - 舂聲 (Phương Củng Càn)
• Thượng Lưu Điền hành - 上留田行 (Tào Phi)
• Trung thu dạ Đại Quan viên tức cảnh - 中秋夜大觀園即景 (Tào Tuyết Cần)
• Xã nhật - 社日 (Trương Diễn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa nước, lúa gié
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa gié. § Một thứ lúa ưa cấy ruộng có nước, một năm chín hai mùa. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Sổ huề thuật đạo kê đồn ngoại” 數畦秫稻雞豚外 (Nhiếp Khẩu đạo trung 灄口道中) Vài thửa lúa gié còn thêm gà lợn.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa gié. Một thứ lúa ưa cấy ruộng có nước, một năm chín hai mùa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa: 早稻 Lúa sớm, lúa chiêm; 晚稻 Lúa muộn, lúa mùa; 水稻 Lúa nước; 陸稻 Lúa mương;
② Thóc.【稻穀】đạo cốc [dàogư] Thóc, lúa thóc.
② Thóc.【稻穀】đạo cốc [dàogư] Thóc, lúa thóc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa nếp.
Từ điển Trung-Anh
(1) paddy
(2) rice (Oryza sativa)
(2) rice (Oryza sativa)
Từ ghép 29
dào cǎo 稻草 • dào cǎo rén 稻草人 • dào gǔ 稻穀 • dào gǔ 稻谷 • dào hè shòu sī 稻荷壽司 • dào hè shòu sī 稻荷寿司 • dào kāng 稻糠 • dào ké 稻壳 • dào ké 稻殼 • dào mǐ 稻米 • dào miáo 稻苗 • dào suì 稻穗 • dào tián 稻田 • dào tián liù 稻田鷚 • dào tián liù 稻田鹨 • dào tián wěi yīng 稻田苇莺 • dào tián wěi yīng 稻田葦鶯 • dào zi 稻子 • dào zuò 稻作 • hé dào 禾稻 • jīng dào 粳稻 • lāo dào cǎo 捞稻草 • lāo dào cǎo 撈稻草 • nuò dào 糯稻 • shuǐ dào 水稻 • xiān dào 籼稻 • zǎo dào 早稻 • Zǎo dào tián Dà xué 早稻田大学 • Zǎo dào tián Dà xué 早稻田大學