Có 1 kết quả:

jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: HDJMO (竹木十一人)
Unicode: U+7A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Nôm: cấy, giá
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かせ.ぐ (kase.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cấy lúa

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cấy, canh tác. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất giá bất sắc, Hồ thủ hòa tam bách triền hề?” 不稼不穡, 胡取禾三百廛兮 (Ngụy phong 魏風, Phạt đàn 伐檀) Không cấy không gặt, Làm sao lấy được lúa của ba trăm nhà?
2. (Danh) Lúa má. Phiếm chỉ sản vật nhà nông. ◎Như: “bách cốc miêu giá” 百穀苗稼 trăm giống lúa mộng mạ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cấy lúa.
② Lúa má.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cấy (lúa), trồng trọt. 【稼穡】giá sắc [jiasè] (văn) Việc cày cấy, việc đồng áng (nói chung): 不知稼穡之艱難 Không biết đến nỗi gian nan khó nhọc của việc đồng áng (Thượng thư: Vô dật);
② Mùa màng, lúa má.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trồng lúa — Hạt lúa tốt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to sow grain
(2) (farm) crop

Từ ghép 2