Có 3 kết quả:
Jī ㄐㄧ • jī ㄐㄧ • qǐ ㄑㄧˇ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾⿱尤旨
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: HDIUA (竹木戈山日)
Unicode: U+7A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kê, khể
Âm Nôm: ghe, ghê, kê, khẻ, khể
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), とど.める (todo.meru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1, kai2
Âm Nôm: ghe, ghê, kê, khẻ, khể
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), とど.める (todo.meru)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: kai1, kai2
Tự hình 5
Dị thể 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Đào Đường cố đô - 陶唐故都 (Phan Huy Thực)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thẩm viên (I) kỳ 2 - 沈園(I)其二 (Lục Du)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 09 - 送春十絕其九 (Phan Huy Ích)
• Tức sự (II) - 即事 (Trần Nhân Tông)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Đào Đường cố đô - 陶唐故都 (Phan Huy Thực)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Tế thư thần văn - 祭書神文 (Lỗ Tấn)
• Thẩm viên (I) kỳ 2 - 沈園(I)其二 (Lục Du)
• Tống xuân thập tuyệt kỳ 09 - 送春十絕其九 (Phan Huy Ích)
• Tức sự (II) - 即事 (Trần Nhân Tông)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xem xét, suy xét
2. cãi cọ
2. cãi cọ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khảo sát, tra cứu, xem xét. ◎Như: “kê cổ” 稽古 xem xét các sự tích xưa, “kê tra” 稽查 kiểm soát.
2. (Động) Cãi cọ, tranh chấp. ◇Hán Thư 漢書: “Phụ cô bất tương thuyết, tắc phản thần nhi tương kê” 婦姑不相說, 則反脣而相稽 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Vợ và cô không nói với nhau mà trở môi cãi cọ.
3. (Động) Trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thánh chỉ phát hồi nguyên tịch, bất cảm kê lưu” 聖旨發回原籍, 不敢稽留 (Ngọc Đường Xuân lạc nan phùng phu 玉堂春落難逢夫) Mệnh vua truyền cho về nguyên quán, không dám trì hoãn.
4. (Động) Tồn trữ, chất chứa.
5. (Động) Bói, bốc vấn. ◇Vương Dật 王逸: “Kê vấn thần minh” 稽問神明 (Bốc cư chương cú tự 卜居章句序) Bói hỏi thần minh.
6. (Động) Đến.
7. (Danh) Chuẩn tắc, khuôn mẫu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Cố dĩ trí trị quốc, quốc chi tặc; bất dĩ trí trị quốc, quốc chi phúc. Tri thử lưỡng giả diệc kê thức” 故以智治國, 國之賊; 不以智治國, 國之福. 知此兩者亦稽式 (Chương 65) Cho nên lấy trí mưu trị nước là vạ cho nước; không lấy trí mưu trị nước là phúc cho nước. Biết hai điều đó tức là biết được mẫu mực (trị dân).
8. (Danh) Họ “Kê”.
9. Một âm là “khể”. (Động) § Xem “khể thủ” 稽首.
2. (Động) Cãi cọ, tranh chấp. ◇Hán Thư 漢書: “Phụ cô bất tương thuyết, tắc phản thần nhi tương kê” 婦姑不相說, 則反脣而相稽 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Vợ và cô không nói với nhau mà trở môi cãi cọ.
3. (Động) Trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thánh chỉ phát hồi nguyên tịch, bất cảm kê lưu” 聖旨發回原籍, 不敢稽留 (Ngọc Đường Xuân lạc nan phùng phu 玉堂春落難逢夫) Mệnh vua truyền cho về nguyên quán, không dám trì hoãn.
4. (Động) Tồn trữ, chất chứa.
5. (Động) Bói, bốc vấn. ◇Vương Dật 王逸: “Kê vấn thần minh” 稽問神明 (Bốc cư chương cú tự 卜居章句序) Bói hỏi thần minh.
6. (Động) Đến.
7. (Danh) Chuẩn tắc, khuôn mẫu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Cố dĩ trí trị quốc, quốc chi tặc; bất dĩ trí trị quốc, quốc chi phúc. Tri thử lưỡng giả diệc kê thức” 故以智治國, 國之賊; 不以智治國, 國之福. 知此兩者亦稽式 (Chương 65) Cho nên lấy trí mưu trị nước là vạ cho nước; không lấy trí mưu trị nước là phúc cho nước. Biết hai điều đó tức là biết được mẫu mực (trị dân).
8. (Danh) Họ “Kê”.
9. Một âm là “khể”. (Động) § Xem “khể thủ” 稽首.
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to check
(2) to check
Từ ghép 22
gōu jī 鈎稽 • gōu jī 鉤稽 • gōu jī 钩稽 • huá jī 滑稽 • huāng dàn wú jī 荒誕無稽 • huāng dàn wú jī 荒诞无稽 • huāng miù wú jī 荒謬無稽 • huāng miù wú jī 荒谬无稽 • huāng táng wú jī 荒唐无稽 • huāng táng wú jī 荒唐無稽 • jī chá 稽查 • jī chá rén yuán 稽查人员 • jī chá rén yuán 稽查人員 • jī chá yuán 稽查员 • jī chá yuán 稽查員 • jī gǔ 稽古 • jī gǔ zhèn jīn 稽古振今 • jī hé 稽核 • wú jī 无稽 • wú jī 無稽 • wú jī zhī tán 无稽之谈 • wú jī zhī tán 無稽之談
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lạy, dập đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khảo sát, tra cứu, xem xét. ◎Như: “kê cổ” 稽古 xem xét các sự tích xưa, “kê tra” 稽查 kiểm soát.
2. (Động) Cãi cọ, tranh chấp. ◇Hán Thư 漢書: “Phụ cô bất tương thuyết, tắc phản thần nhi tương kê” 婦姑不相說, 則反脣而相稽 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Vợ và cô không nói với nhau mà trở môi cãi cọ.
3. (Động) Trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thánh chỉ phát hồi nguyên tịch, bất cảm kê lưu” 聖旨發回原籍, 不敢稽留 (Ngọc Đường Xuân lạc nan phùng phu 玉堂春落難逢夫) Mệnh vua truyền cho về nguyên quán, không dám trì hoãn.
4. (Động) Tồn trữ, chất chứa.
5. (Động) Bói, bốc vấn. ◇Vương Dật 王逸: “Kê vấn thần minh” 稽問神明 (Bốc cư chương cú tự 卜居章句序) Bói hỏi thần minh.
6. (Động) Đến.
7. (Danh) Chuẩn tắc, khuôn mẫu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Cố dĩ trí trị quốc, quốc chi tặc; bất dĩ trí trị quốc, quốc chi phúc. Tri thử lưỡng giả diệc kê thức” 故以智治國, 國之賊; 不以智治國, 國之福. 知此兩者亦稽式 (Chương 65) Cho nên lấy trí mưu trị nước là vạ cho nước; không lấy trí mưu trị nước là phúc cho nước. Biết hai điều đó tức là biết được mẫu mực (trị dân).
8. (Danh) Họ “Kê”.
9. Một âm là “khể”. (Động) § Xem “khể thủ” 稽首.
2. (Động) Cãi cọ, tranh chấp. ◇Hán Thư 漢書: “Phụ cô bất tương thuyết, tắc phản thần nhi tương kê” 婦姑不相說, 則反脣而相稽 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Vợ và cô không nói với nhau mà trở môi cãi cọ.
3. (Động) Trì hoãn, ngưng trệ, kéo dài. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Thánh chỉ phát hồi nguyên tịch, bất cảm kê lưu” 聖旨發回原籍, 不敢稽留 (Ngọc Đường Xuân lạc nan phùng phu 玉堂春落難逢夫) Mệnh vua truyền cho về nguyên quán, không dám trì hoãn.
4. (Động) Tồn trữ, chất chứa.
5. (Động) Bói, bốc vấn. ◇Vương Dật 王逸: “Kê vấn thần minh” 稽問神明 (Bốc cư chương cú tự 卜居章句序) Bói hỏi thần minh.
6. (Động) Đến.
7. (Danh) Chuẩn tắc, khuôn mẫu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Cố dĩ trí trị quốc, quốc chi tặc; bất dĩ trí trị quốc, quốc chi phúc. Tri thử lưỡng giả diệc kê thức” 故以智治國, 國之賊; 不以智治國, 國之福. 知此兩者亦稽式 (Chương 65) Cho nên lấy trí mưu trị nước là vạ cho nước; không lấy trí mưu trị nước là phúc cho nước. Biết hai điều đó tức là biết được mẫu mực (trị dân).
8. (Danh) Họ “Kê”.
9. Một âm là “khể”. (Động) § Xem “khể thủ” 稽首.
Từ điển Thiều Chửu
① Xét, như kê cổ 稽古 xét các sự tích xưa. Lời nói không có căn cứ gọi là vô kê chi ngôn 無稽之言.
② Cãi cọ, như phản thần tuơng kê 反脣相稽 trở môi cãi lại, không chịu lời dạy bảo.
③ Hoạt kê 滑稽 nói khôi hài.
④ Lưu lại, ngăn cản lại.
⑤ Ðến.
⑥ Một âm là khể. Khể thủ 稽首 lạy rập đầu xuống đất.
② Cãi cọ, như phản thần tuơng kê 反脣相稽 trở môi cãi lại, không chịu lời dạy bảo.
③ Hoạt kê 滑稽 nói khôi hài.
④ Lưu lại, ngăn cản lại.
⑤ Ðến.
⑥ Một âm là khể. Khể thủ 稽首 lạy rập đầu xuống đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dừng lại, ngừng, trì hoãn lâu;
② Khám xét, khảo xét, khảo cứu, kê cứu: 稽古 Xét các tích xưa; 稽之 Lời nói căn cứ;
③ Suy bì, cãi cọ: 反唇相稽 Trở môi cãi lại (không nghe theo);
④ Ngăn lại, lưu lại;
⑤ Đến;
⑥ 【滑稽】hoạt kê [huáji] Hoạt kê, khôi hài, hài hước, buồn cười;
⑦ [Ji] (Họ) Kê.
② Khám xét, khảo xét, khảo cứu, kê cứu: 稽古 Xét các tích xưa; 稽之 Lời nói căn cứ;
③ Suy bì, cãi cọ: 反唇相稽 Trở môi cãi lại (không nghe theo);
④ Ngăn lại, lưu lại;
⑤ Đến;
⑥ 【滑稽】hoạt kê [huáji] Hoạt kê, khôi hài, hài hước, buồn cười;
⑦ [Ji] (Họ) Kê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cúi đầu: 稽首 Dập đầu xuống đất, cúi đầu lạy; 禹拜稽首固辭 Ông Vũ lạy dập đầu cố sức từ chối (Thượng thư). Xem 稽 [ji].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưu lại. Ngừng lại — Khảo xét — Tính toán, sắp xếp — Tới, đến — Một âm là Khể.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cúi đầu sát đất — Một âm là Kê.
Từ điển Trung-Anh
to bow to the ground
Từ ghép 2