Có 1 kết quả:

gǎo zi ㄍㄠˇ

1/1

gǎo zi ㄍㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) draft of a document
(2) script
(3) manuscript
(4) mental plan
(5) precedent

Bình luận 0