Có 1 kết quả:

gǔ ān suān nà ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

monosodium glutamate (MSG) (E621)

Bình luận 0