Có 1 kết quả:

Gǔ yǔ ㄍㄨˇ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Guyu or Grain Rain, 6th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 20th April-4th May

Một số bài thơ có sử dụng