Có 2 kết quả:

ㄇㄨˋㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ, ㄇㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𤽄
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HDHAH (竹木竹日竹)
Unicode: U+7A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mặc, mục
Âm Nôm: mục
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 5

Dị thể 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hoà mục
2. hàng mục (hàng bên phải)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ôn hòa. ◇Thi Kinh 詩經: “Mục như thanh phong” 穆如清風 (Đại nhã 大雅, Chưng dân 烝民) Hòa như gió mát.
2. (Tính) Hòa thuận. ◇Tam quốc chí 三國志: “Dữ Hạ Hầu Thượng bất mục” 與夏侯尚不穆 (Cẩu Úc truyện 苟彧傳) Không hòa thuận với Hạ Hầu Thượng.
3. (Tính) Cung kính. ◎Như: “túc mục” 肅穆 cung kính, nghiêm túc, “tĩnh mục” 靜穆 an tĩnh trang nghiêm, “mục mục” 穆穆 đoan trang cung kính.
4. (Tính) Thành tín. ◎Như: “mục tuyên” 穆宣 thành tín công bằng sáng suốt.
5. (Tính) Thuần chính.
6. (Tính) Sâu xa, sâu kín. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Mục miễu miễu chi vô ngân hề” 穆眇眇之無垠兮 (Cửu chương 九章, Bi hồi phong 悲回風) Xa tít tắp không bờ bến hề.
7. (Tính) Trong suốt. ◎Như: “thiên sắc trừng mục” 天色澄穆 sắc trời trong vắt.
8. (Tính) Nguy nga, tráng lệ. ◇Thi Kinh 詩經: “Mục mục Văn Vương” 穆穆文王 (Đại nhã 大雅, Văn Vương 文王) Vua Văn Vương hùng tráng cao đẹp.
9. (Danh) Hàng “mục”. § Theo thứ tự lễ nghi tông miếu thời cổ, một đời là hàng “chiêu” 昭, hai đời là hàng “mục” 穆, bên tả là hàng “chiêu” 昭, bên hữu là hàng “mục” 穆.
10. (Danh) Họ “Mục”.
11. (Động) Làm đẹp lòng, làm vui lòng. ◇Quản Tử 管子: “Mục quân chi sắc” 穆君之色 (Quân thần hạ 君臣下) Làm cho sắc mặt vua vui lên.
12. Một âm là “mặc”. (Phó) § Thông “mặc” 默. ◎Như: “mặc nhiên” 穆然 lặng nghĩ.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoà mục, như mục như thanh phong 穆如清風 (Thi Kinh 詩經) hoà như gió thanh.
② Mục mục 穆穆 sâu xa.
③ Hàng mục, một đời là hàng chiêu, hai đời là hàng mục, bên tả là hàng chiêu, bên hữu là hàng mục.
④ Làm đẹp lòng, vui.
⑤ Một âm là mặc. Mặc nhiên 穆然 lặng nghĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kính, cung kính: 肅穆 Cung kính; 我其爲王穆卜 Ta sẽ cung kính bói cho nhà vua (Thượng thư);
② (văn) Nguy nga, tráng lệ: 於穆清廟 Ôi, tông miếu tráng lệ, yên tĩnh (Thi Kinh: Chu tụng, Thanh miếu);
③ (văn) Hoà, hoà thuận, tốt đẹp: 穆如清風 Hoà như gió mát (Thi Kinh); 與夏候尚不穆 Không hoà thuận với Hạ Hầu Thượng (Tam quốc chí);
④ (văn) Hàng mục (chế độ tông miếu thời cổ, một đời là hàng chiêu, hai đời là hàng mục, hoặc bên trái là hàng chiêu, bên phải là hàng mục);
⑤ (văn) Làm đẹp lòng, làm vui: 穆君之色 Làm cho sắc diện nhà vua vui lên (Quản tử);
⑥ [Mù] (Họ) Mục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòa hợp êm đềm như chữ Mục 睦 — Đẹp đẽ tốt đẹp.

Từ điển Trung-Anh

(1) solemn
(2) reverent
(3) calm
(4) burial position in an ancestral tomb (old)
(5) old variant of 默

Từ ghép 29