Có 1 kết quả:
Mù ěr xī ㄇㄨˋ ㄦˇ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Morsi, Mursi or Morsy (name)
(2) Mohamed Morsi (1951-), Egyptian Muslim Brotherhood politician, President of Egypt 2012-2013
(2) Mohamed Morsi (1951-), Egyptian Muslim Brotherhood politician, President of Egypt 2012-2013
Bình luận 0